|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà i trừ
verb To abolish, to eradicate bà i trừ hủ tục to abolish unsound customs bà i trừ mê tÃn to abolish superstitions những cố gắng nhằm bà i trừ táºn gốc nạn mại dâm attempts to eradicate prostitution
| [bà i trừ] | | | to abolish; to eradicate; to extirpate; to liquidate; to get rid of... | | | Bà i trừ hủ tục | | To abolish unsound customs | | | Bà i trừ mê tÃn dị Ä‘oan | | To abolish superstitions | | | Những cố gắng nhằm bà i trừ táºn gốc nạn mại dâm | | Attempts to eradicate prostitution |
|
|
|
|